Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (1930 - 1939) - 7586 tem.
Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12½
![[Express Stamps - No. 435 Overprinted URGENCIA, loại CJ]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CJ-s.jpg)
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK]](https://www.stampworld.com/media/market/459182/6272166-s.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
436 | CK | 1C | Màu xanh xanh | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
437 | CK1 | 2C | Màu xanh lá cây ô liu | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
438 | CK2 | 5C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
439 | CK3 | 10C | Màu lục | (50000) | - | - | - | - | ||||||
440 | CK4 | 15C | Màu xanh xanh | (50000) | - | - | - | - | ||||||
441 | CK5 | 20C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
442 | CK6 | 25C | Màu hoa hồng | (75000) | - | - | - | - | ||||||
443 | CK7 | 30C | Màu xám nâu | (40000) | - | - | - | - | ||||||
444 | CK8 | 40C | Màu lam | (50000) | - | - | - | - | ||||||
445 | CK9 | 50C | Màu vàng nâu | (30000) | - | - | - | - | ||||||
446 | CK10 | 1Pta | Màu xám | (30000) | - | - | - | - | ||||||
447 | CK11 | 4Pta | Màu tím hoa hồng | (15000) | - | - | - | - | ||||||
448 | CK12 | 10Pta | Màu xanh nhạt | (10000) | - | - | - | - | ||||||
436‑448 | - | 200 | - | - | EUR |
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK12]](https://www.stampworld.com/media/market/257267/7647642-s.jpg)
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK12]](https://www.stampworld.com/media/market/549808/8502165-s.jpg)
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK]](https://www.stampworld.com/media/market/33345/10089091-s.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
436 | CK | 1C | Màu xanh xanh | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
437 | CK1 | 2C | Màu xanh lá cây ô liu | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
438 | CK2 | 5C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
439 | CK3 | 10C | Màu lục | (50000) | - | - | - | - | ||||||
440 | CK4 | 15C | Màu xanh xanh | (50000) | - | - | - | - | ||||||
441 | CK5 | 20C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
442 | CK6 | 25C | Màu hoa hồng | (75000) | - | - | - | - | ||||||
443 | CK7 | 30C | Màu xám nâu | (40000) | - | - | - | - | ||||||
444 | CK8 | 40C | Màu lam | (50000) | - | - | - | - | ||||||
445 | CK9 | 50C | Màu vàng nâu | (30000) | - | - | - | - | ||||||
446 | CK10 | 1Pta | Màu xám | (30000) | - | - | - | - | ||||||
447 | CK11 | 4Pta | Màu tím hoa hồng | (15000) | - | - | - | - | ||||||
448 | CK12 | 10Pta | Màu xanh nhạt | (10000) | - | - | - | - | ||||||
436‑448 | - | 275 | - | - | EUR |
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK6]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK6-s.jpg)
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK11]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK11-s.jpg)
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK]](https://www.stampworld.com/media/market/345337/11127245-s.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
436 | CK | 1C | Màu xanh xanh | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
437 | CK1 | 2C | Màu xanh lá cây ô liu | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
438 | CK2 | 5C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
439 | CK3 | 10C | Màu lục | (50000) | - | - | - | - | ||||||
440 | CK4 | 15C | Màu xanh xanh | (50000) | - | - | - | - | ||||||
441 | CK5 | 20C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
442 | CK6 | 25C | Màu hoa hồng | (75000) | - | - | - | - | ||||||
443 | CK7 | 30C | Màu xám nâu | (40000) | - | - | - | - | ||||||
444 | CK8 | 40C | Màu lam | (50000) | - | - | - | - | ||||||
445 | CK9 | 50C | Màu vàng nâu | (30000) | - | - | - | - | ||||||
446 | CK10 | 1Pta | Màu xám | (30000) | - | - | - | - | ||||||
447 | CK11 | 4Pta | Màu tím hoa hồng | (15000) | - | - | - | - | ||||||
448 | CK12 | 10Pta | Màu xanh nhạt | (10000) | - | - | - | - | ||||||
436‑448 | 145 | - | - | - | EUR |
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK-s.jpg)
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: F.N.M.T. sự khoan: 14
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK1]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK1-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK2]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK2-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK3]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK3-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK4]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK4-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK5]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK5-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK6]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK6-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK7]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK7-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK8]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK8-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK9]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK9-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK10]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK10-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK11]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK11-s.jpg)
![[The 11th International Railway Congress, Madrid - Blue Control Numbers on Back, loại CK12]](https://www.stampworld.com/media/catalogue/Spain/Postage-stamps/CK12-s.jpg)
Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
436 | CK | 1C | Màu xanh xanh | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
437 | CK1 | 2C | Màu xanh lá cây ô liu | Without Control Numbers | (50000) | - | - | - | - | |||||
438 | CK2 | 5C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
439 | CK3 | 10C | Màu lục | (50000) | - | - | - | - | ||||||
440 | CK4 | 15C | Màu xanh xanh | (50000) | - | - | - | - | ||||||
441 | CK5 | 20C | Màu tím violet | (50000) | - | - | - | - | ||||||
442 | CK6 | 25C | Màu hoa hồng | (75000) | - | - | - | - | ||||||
443 | CK7 | 30C | Màu xám nâu | (40000) | - | - | - | - | ||||||
444 | CK8 | 40C | Màu lam | (50000) | - | - | - | - | ||||||
445 | CK9 | 50C | Màu vàng nâu | (30000) | - | - | - | - | ||||||
446 | CK10 | 1Pta | Màu xám | (30000) | - | - | - | - | ||||||
447 | CK11 | 4Pta | Màu tím hoa hồng | (15000) | - | - | - | - | ||||||
448 | CK12 | 10Pta | Màu xanh nhạt | (10000) | - | - | - | - | ||||||
436‑448 | - | 380 | - | - | EUR |